Thực đơn
Murakami Haruki Các tác phẩmNăm | Tên tiếng Nhật | Tên tiếng Việt1 |
1979 | 風の歌を聴け Kaze no uta wo kike | Lắng nghe gió hát |
1980 | 1973年のピンボール 1973-nen no pinbōru | Pinball, 1973 |
1982 | 羊をめぐる冒険 Hitsuji o meguru bōken | Cuộc săn cừu hoang |
1985 | 世界の終りとハードボイルド・ワンダーランド Sekai no owari to hādoboirudo wandārando | Xứ sở diệu kỳ tàn bạo và chốn tận cùng thế giới |
1987 | ノルウェイの森 Noruwei no mori | Rừng Na Uy |
1988 | ダンス・ダンス・ダンス Dansu dansu dansu | Nhảy nhảy nhảy |
1992 | 国境の南、太陽の西 Kokkyō no minami, taiyō no nishi | Phía Nam biên giới, phía Tây mặt trời |
1992-1995 | ねじまき鳥クロニクル Nejimaki-dori kuronikuru | Biên niên ký chim vặn dây cót |
1999 | スプートニクの恋人 Supūtoniku no koibito | Người tình Sputnik |
2002 | 海辺のカフカ Umibe no Kafuka | Kafka bên bờ biển |
2004 | アフターダーク Afutā Dāku | Sau nửa đêm |
2005 | 東京奇譚集 Tōkyō Kitanshū | Hợp tuyển Bí ẩn Tokyo |
2009 | 1Q84 | 1Q84 |
2013 | 色彩を持たない多崎つくると、彼の巡礼の年 Shikisai wo motanai Tazaki Tsukuru to, kare no junrei no toshi | Tazaki Tsukuru không màu và những năm tháng hành hương |
2017 | 騎士団長殺し Kishidancho Goroshi | Giết chỉ huy đội kỵ sĩ |
1 Trừ các tác phẩm đã xuất bản tại Việt Nam đã có tên tiếng Việt chính thức, nhan đề các tác phẩm còn lại là tạm dịch.
Năm | Tên tiếng Nhật | Tên tiếng Việt2 | Nằm trong |
1980 | 中国行きのスロウ・ボート "Chūgoku-yuki no surou bōto" | "Thuyền hàng đi Trung Quốc" | Con voi biến mất |
貧乏な叔母さんの話 "Binbō na obasan no hanashi" | "Chuyện bà cô nghèo khó" | Cây liễu mù, cô gái ngủ | |
1981 | ニューヨーク炭鉱の悲劇 "Nyū Yōku tankō no higeki" | "Bi kịch mỏ than New York" | |
スパゲティーの年に "Supagetī no nen ni" | "Năm Spaghetti" | ||
四月のある晴れた朝に100パーセントの女の子に出会うことについて "Shigatsu no aru hareta asa ni 100-paasento no onna no không ni deau koto ni tsuite" | "Chuyện gặp cô gái 100% vào một sáng tháng Tư đẹp trời" | Con voi biến mất | |
かいつぶり "Kaitsuburi" | "Chim lặn" | Cây liễu mù, cô gái ngủ | |
カンガルー日和 "Kangarū-biyori" | "Một ngày tuyệt vời của Kangaroo" | ||
カンガルー通信 "Kangarū tsūshin" | "Thông báo Kangaroo" | Con voi biến mất | |
1982 | 午後の最後の芝生 "Gogo no saigo no shibafu" | "Vườn cỏ buổi chiều cuối cùng" | |
1983 | 鏡 "Kagami" | "Cái gương" | Cây liễu mù, cô gái ngủ |
とんがり焼の盛衰 "Tongari-yaki no seisui" | "Thăng trầm của bánh nướng nhọn mỏ" | ||
螢 "Hotaru" | "Đom đóm" | ||
納屋を焼く "Naya wo yaku" | "Đốt nhà kho" | Con voi biến mất | |
1984 | 野球場 "Yakyūjō" | "Sân bóng chày" | Cây liễu mù, cô gái ngủ |
嘔吐1979 "Ōto 1979" | "Buồn nôn 1979" | ||
ハンティング・ナイフ "Hantingu naifu" | "Dao săn" | ||
踊る小人 "Odoru kobito" | "Người lùn nhảy múa" | Con voi biến mất | |
1985 | レーダーホーゼン "Rēdāhōzen" | "Quẩn cộc kiểu Đức" | |
パン屋再襲撃 "Panya saishūgeki" | "Tái tập kích tiệm bánh mì" | ||
象の消滅 "Zō no shōmetsu" | "Con voi biến mất" | ||
ファミリー・アフェア "Famirī afea" | "Chuyện trong nhà" | ||
1986 | ローマ帝国の崩壊・一八八一年のインディアン蜂起・ヒットラーのポーランド侵入・そして強風世界 "Rōma-teikoku no hōkai・1881-nen no indian hōki・Hittorā no pōrando shinnyū・soshite kyōfū sekai" | "Sự sụp đổ của Đế chế La mã, Khởi nghĩa Ấn Độ 1881, Cuộc xâm lăng Ba Lan của Hitler, và Thế giới cuồng phong" | |
ねじまき鳥と火曜日の女たち "Nejimaki-dori to kayōbi no onnatachi" | "Chim vặn dây cót và phụ nữ ngày thứ Ba" | ||
1989 | 眠り "Nemuri" | "Buồn ngủ" | |
TVピープルの逆襲 "TV pīpuru no gyakushū" | "Mặt trái của người làm truyền hình" | ||
飛行機―あるいは彼はいかにして詩を読むようにひとりごとを言ったか "Hikōki-arui wa kare wa ika ni shite shi wo yomu yō ni hitorigoto wo itta ka" | "Máy bay: Hoặc, anh ta tự nói chuyện như ngâm thơ như thế nào" | Cây liễu mù, cô gái ngủ | |
我らの時代のフォークロア―高度資本主義前史 "Warera no jidai no fōkuroa-kōdo shihonshugi zenshi" | "Truyển thuyết dân gian của thời đại chúng tôi - Chủ nghĩa tư bản cao độ" | ||
1990 | トニー滝谷 "Tonī Takitani" | "Tony Takitani" | |
1991 | 沈黙 "Chinmoku" | "Trầm mặc" | Con voi biến mất |
緑色の獣 "Midori-iro no kemono" | "Quái thú màu xanh" | ||
氷男 "Kōri otoko" | "Người đàn ông băng" | Cây liễu mù, cô gái ngủ | |
人喰い猫 "Hito-kui neko" | "Mèo ăn thịt người" | ||
1995 | めくらやなぎと、眠る女 "Mekurayanagi to, nemuru onna" | "Cây liễu mù, cô gái ngủ" | |
1996 | 七番目の男 "Nanabanme no otoko" | "Người đàn ông thứ bảy" | |
1999 | UFOが釧路に降りる "UFO ga kushiro ni oriru" | "Đĩa bay đáp xuống Kushiro" | Sau cơn động đất |
アイロンのある風景 "Airon no aru fūkei" | "Một phong cảnh của Airon" | ||
神の子どもたちはみな踊る "Kami no kodomotachi wa mina odoru" | "Tất cả các con của Thượng đế đểu nhảy múa" | ||
タイランド "Tairando" | "Thái Lan" | ||
かえるくん、東京を救う "Kaeru-kun, Tōkyō wo sukū" | "Cậu Ếch cứu Tokyo" | ||
2000 | 蜂蜜パイ "Hachimitsu pai" | "Bánh mật ông" | |
2002 | バースデイ・ガール "Bāsudei gāru" | "Cô gái sinh nhật" | Cây liễu mù, cô gái ngủ |
2005 | 偶然の旅人 "Gūzen no tabibito" | "Du khách ngẫu nhiên" | |
ハナレイ・ベイ "Hanarei Bei" | "Vịnh Hanalei" | ||
どこであれそれが見つかりそうな場所で "Doko de are sore ga mitsukarisō na basho de" | "Nơi tôi có thể tìm thấy" | ||
日々移動する腎臓のかたちをした石 "Hibi idō suru jinzō no katachi wo shita ishi" | "Viên đá hình cật di chuyển mỗi ngày" | ||
品川猿 "Shinagawa saru" | "Con khỉ Shinagawa" | ||
2011 | — | Thị trấn mèo (Trích đoạn từ1Q84) (The New Yorker, 5 tháng 9 năm 2012) | |
2013 | — | Đi bộ đến Kobe (Granta, số 124, Hè 2013) | |
恋するザムザ "Koisuru Zamuza" | Samsa yêu (The New Yorker, 28 tháng 10 năm 2013) | 恋しくて "Koishikute" | |
ドライブ・マイ・カー: 女のいない男たち "Drive My Car: Onna no Inai Otokotachi" [27] | Drive My Car: Những người đàn ông không có đàn bà |
Tiếng Việt2 | Tiếng Nhật | ||
---|---|---|---|
Năm | Tựa đề | Năm | Tựa đề |
__ | Trời mưa, trời nắng | 1990 | 雨天炎天 "Uten Enten" |
__ | Chân dung nhạc jazz | 1997 | ポ-トレイト・イン・ジャズ "Pōtoreito in jazu" |
__ | Ngầm | 1997–1998 | アンダーグラウンド "Andāguraundo" |
__ | Chân dung nhạc jazz 2 | 2001 | ポ-トレイト・イン・ジャズ 2 "Pōtoreito in jazu 2" |
2011 | Tôi nói gì khi nói về chạy bộ | 2007 | 走ることについて語るときに僕の語ること "Hashiru koto ni tsuite kataru toki ni boku no kataru koto" |
__ | Nếu không có nghĩa thì cũng chẳng có điệu swing | 2008 | 意味がなければスイングはない "Imi ga nakereba suingu wa nai" |
__ | Tôi nói chuyện với ông Ozawa Seiji về âm nhạc | 2011 | 小澤征爾さんと, 音楽について話をする "Ozawa Seiji-san to, Ongaku ni Tsuite Hanashi wo Suru" |
2015 | Những người đàn ông không có đàn bà | 2013 | "Onna no Inai Otokotachi" |
2 Các tác phẩm chỉ là tạm dịch, chỉ có các tác phẩm đã xuất bản tại Việt Nam thì tên mới chính xác
Thực đơn
Murakami Haruki Các tác phẩmLiên quan
Murakami Haruki Murakami Nijiro Murakami Ryu Murakami Takashi Murakami Takumi Murakami Kazuki Murakami Masaaki Murakami-Genji Murakami Megumi Murakami, NiigataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Murakami Haruki http://www.theage.com.au/news/books/the-lone-wolf/... http://www.presse.ulg.ac.be/communiques_new/index.... http://cantic.bnc.cat/registres/CUCId/a10376021 http://www.murakami.ch http://data.rero.ch/02-A000116962 http://ajw.asahi.com/article/behind_news/social_af... http://ajw.asahi.com/article/behind_news/social_af... http://www.chinmusicpress.com/books/kuhaku/literat... http://www.cloverfieldpress.com http://www.harukimurakami.com